Surcharge là gì? Các loại phụ phí trong Logistics mà bạn cần biết
Trong ngành logistics, phụ phí Surcharge luôn là một vấn đề thu hút nhiều sự quan tâm của doanh nghiệp. Bởi lẽ, đây là khoản chi phí có thể ảnh hưởng đáng kể đến giá thành vận chuyển, khiến nhiều doanh nghiệp “đau đầu”.
Vậy, Surcharge là gì? Hiện nay đang có những loại phụ phí Surcharge nào phổ biến? Bài viết này, An Tín Logistics sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc trên, đồng thời cung cấp thông tin hữu ích xung quanh loại phí này nha!
Xem nhanh
- 1 Surcharge là gì?
- 2 Vì sao có phụ phí trong xuất nhập khẩu?
- 3 Các tình huống phát sinh phụ phí trong vận tải quốc tế
- 4 Các loại phụ phí Surcharge trong Logistics
- 5 Một số câu hỏi liên quan đến phụ phí Surcharge trong vận tải quốc tế
- 5.1 1. Ai chịu trách nhiệm thanh toán surcharge?
- 5.2 2. Làm thế nào để biết được mức surcharge cụ thể cho từng loại hàng hóa?
- 5.3 3. Surcharge có ảnh hưởng như thế nào đến giá thành sản phẩm?
- 5.4 4. Làm thế nào để giảm thiểu chi phí surcharge?
- 5.5 5. Surcharge có ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ vận tải không?
- 5.6 6. Có thể thương lượng về mức surcharge với hãng vận tải không?
- 6 Lời kết
Surcharge là gì?
Surcharge hay còn gọi là phụ phí, là khoản chi phí bổ sung được áp dụng ngoài giá cước vận chuyển cơ bản. Phí này được áp dụng bởi các hãng tàu, hãng hàng không hoặc các công ty cung cấp dịch vụ logistics khác để bù đắp cho những chi phí phát sinh ngoài dự kiến trong quá trình vận chuyển.
Ví dụ về Surcharge:
- Phụ phí tắc nghẽn cảng (Congestion Surcharge – CFS): Phí này được áp dụng khi xảy ra tình trạng tắc nghẽn tại các cảng biển, dẫn đến việc tàu thuyền phải chờ đợi lâu hơn.
- Phụ phí mùa cao điểm (Peak Season Surcharge – PSS): Phí này được áp dụng vào mùa cao điểm vận chuyển (như trước Giáng sinh, Tết Nguyên Đán) khi nhu cầu vận chuyển tăng cao.
Vì sao có phụ phí trong xuất nhập khẩu?
Trong quá trình vận chuyển hàng hóa, có nhiều lý do dẫn đến việc áp dụng phụ phí logistics. Một số nguyên nhân chính mà chúng ta có thể đề cập đến như:
Bù đắp chi phí phát sinh:
- Phí nhiên liệu: Giá nhiên liệu biến động liên tục, và các hãng vận tải thường áp dụng phụ phí nhiên liệu để bù đắp chi phí tăng cao.
- Phí cầu đường: Chi phí sử dụng hạ tầng giao thông như cầu đường, bến bãi cũng được tính vào phụ phí logistics.
- Phí xếp dỡ hàng hóa: Bao gồm chi phí cho nhân công, thiết bị và các dịch vụ liên quan đến việc xếp dỡ hàng hóa.
- Phí bảo hiểm: Các hãng vận tải thường mua bảo hiểm để bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Phí bảo hiểm này cũng được tính vào phụ phí logistics.
Phản ánh nhu cầu thị trường:
- Phí mùa cao điểm: Nhu cầu vận chuyển tăng cao vào một số thời điểm trong năm, ví dụ như dịp lễ Tết. Các hãng vận tải áp dụng phụ phí mùa cao điểm để bù đắp chi phí tăng cao và điều tiết nhu cầu thị trường.
- Phí mất cân bằng container: Khi lượng container rỗng không cân bằng giữa các khu vực, các hãng vận tải áp dụng phụ phí này để khuyến khích vận chuyển container rỗng đến nơi cần thiết.
Cạnh tranh trong ngành xuất nhập khẩu Logistics:
- Các hãng vận tải cạnh tranh với nhau bằng cách áp dụng các mức phụ phí khác nhau.
- Phụ phí logistics cũng có thể được sử dụng như một công cụ để thu hút khách hàng tiềm năng.
Các yếu tố khác:
- Tình hình kinh tế: Phụ phí logistics có thể tăng cao trong thời kỳ kinh tế khó khăn do chi phí vận hành tăng cao.
- Chính sách của chính phủ: Các chính sách của chính phủ về thuế, phí, lệ phí cũng có thể ảnh hưởng đến phụ phí logistics.
Các tình huống phát sinh phụ phí trong vận tải quốc tế
Trong quá trình vận chuyển hàng hóa quốc tế, có nhiều yếu tố gây ra các chi phí bổ sung cho doanh nghiệp. Các tình huống phát sinh phụ phí trong vận tải quốc tế bao gồm:
- Quy định về mức phí của các quốc gia khác mà doanh nghiệp thực hiện hoạt động vận chuyển hàng hóa tới.
- Hoạt động vận chuyển hàng hóa xảy ra vào mùa cao điểm, dẫn đến tình trạng quá tải tại các cảng cửa khẩu và tăng giá xăng dầu, điều này cũng có thể khiến cho phụ phí phát sinh.
Các loại phụ phí Surcharge trong Logistics
Dưới đây là một tóm tắt về các loại phụ phí trong lĩnh vực Logistics:
Phụ phí xuất nhập khẩu theo đường biển
- Phụ phí cước vận chuyển (O/F): Là chi phí vận chuyển hàng từ cảng xuất phát đến cảng đích.
- Phí địa phương: Còn được gọi là phí Local charge, đây là các khoản phí địa phương phải trả tại cảng giao nhận hàng hoặc cảng xếp hàng. Một số hãng tàu thu thêm phí này, tùy thuộc vào hãng tàu và cảng cụ thể.
Phụ phí xuất nhập khẩu đường hàng không
Phí phát sinh khi xuất nhập khẩu đường hàng không bao gồm các loại sau:
- Phí cước vận chuyển: Chi phí này không được liệt kê trong hợp đồng ngoại thương và được tính vào cước vận chuyển hàng từ sân bay xuất phát đến sân bay đích.
- Phí địa phương: Đây là các khoản phí phụ khi nhập khẩu hàng hóa bằng đường hàng không, thường tùy thuộc vào hãng hàng không hoặc sân bay.
Phụ phí khác
- Phí BAF (Bunker Adjustment Factor): Biến động giá nhiên liệu.
- Phí CAF (Currency Adjustment Factor): Biến động tỷ giá ngoại tệ.
- Phí COD (Change of Destination): Phí thay đổi nơi đến.
- Phí DDC (Destination Delivery Charge): Phí giao hàng tại cảng đến.
- PCS (Panama Canal Surcharge): Phí được áp dụng khi hàng hóa đi qua kênh đào Panama.
- PCS (Port Congestion Surcharge): Phí phát sinh khi có tình trạng tắc nghẽn tại cảng.
- PSS (Peak Season Surcharge): Phụ phí vào thời điểm cao điểm của mùa vận chuyển.
- SCS (Suez Canal Surcharge): Phí khi qua kênh đào Suez.
- THC (Terminal Handling Charge): Phí xử lý tại cảng.
- Phí handling: Phí được tính cho việc xử lý hàng hóa tại cảng.
- Phí chứng từ: Phí xử lý tài liệu.
- Phí D/O (Delivery Order fee): Chi phí liên quan đến việc lệnh giao hàng.
- Phí AMS (Advanced Manifest System fee): Phí khai báo hàng hóa.
- Phí ANB: Phí xuất nhận hàng hóa.
- Phí CFS (Container Freight Station fee): Phí xử lý container.
- Phí chỉnh sửa B/L (Amendment fee): Phí sửa đổi vận đơn.
- Phí chạy điện: Phí cung cấp điện cho container.
- Phí DHL: Phí chuyển phát hàng hóa nhanh.
- Thu hộ cước hàng nhập IFB: Phí vận chuyển hàng nhập khẩu.
Một số câu hỏi liên quan đến phụ phí Surcharge trong vận tải quốc tế
1. Ai chịu trách nhiệm thanh toán surcharge?
Thông thường, người chịu trách nhiệm thanh toán surcharge là người mua hàng. Tuy nhiên, trong một số hợp đồng mua bán, người bán có thể chịu trách nhiệm thanh toán một số loại surcharge nhất định.
2. Làm thế nào để biết được mức surcharge cụ thể cho từng loại hàng hóa?
Mức surcharge cụ thể cho từng loại hàng hóa sẽ được các hãng vận tải công bố trên website hoặc bảng giá cước. Doanh nghiệp nên liên hệ trực tiếp với hãng vận tải để được cập nhật thông tin chính xác về mức surcharge cho từng loại hàng hóa và thời điểm vận chuyển.
3. Surcharge có ảnh hưởng như thế nào đến giá thành sản phẩm?
Surcharge là một phần quan trọng trong giá thành sản phẩm. Doanh nghiệp cần tính toán surcharge vào giá thành sản phẩm để đảm bảo lợi nhuận.
4. Làm thế nào để giảm thiểu chi phí surcharge?
Doanh nghiệp có thể áp dụng một số biện pháp sau đây để giảm thiểu chi phí surcharge:
- Lựa chọn hãng vận tải có mức surcharge cạnh tranh
- Ký hợp đồng dài hạn với hãng vận tải
- Mua bảo hiểm hàng hóa
- Tận dụng các chương trình ưu đãi của hãng vận tải
5. Surcharge có ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ vận tải không?
Surcharge không ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng dịch vụ vận tải. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp không tính toán surcharge vào giá thành sản phẩm, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc duy trì chất lượng dịch vụ vận tải.
6. Có thể thương lượng về mức surcharge với hãng vận tải không?
Có thể thương lượng về mức surcharge với hãng vận tải, nhưng điều này sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, ví dụ như:
- Khối lượng hàng vận chuyển.
- Mối quan hệ hợp tác giữa doanh nghiệp và hãng vận tải.
- Tình hình thị trường vận tải.
Lời kết
Dưới đây là những thông tin An Tín Logistics gửi đến bạn để giải đáp vấn đề surcharge là gì và thông tin các phụ phí trong hoạt động vận chuyển hàng hóa quốc tế.
Hy vọng rằng các thông tin này sẽ hữu ích đến bạn và nếu có bất kỳ thắc mắc nào xin hãy liên hệ với chúng tôi để được giải đáp kịp thời nhé!