ISPS là phí gì? Một số thông tin quan trọng về phụ phí ISPS
Trong ngành vận tải biển logistics, phí ISPS là một khoản phụ phí quan trọng mà mọi chủ hàng cần lưu ý. Phí này được áp dụng cho tất cả các lô hàng vận chuyển bằng đường biển nhằm đảm bảo an ninh cho tàu, cảng và hàng hóa.
An Tín Logistics sẽ cung cấp một số thông tin quan trọng về phí ISPS là gì để có thể tính toán chi phí vận chuyển một cách chính xác và tránh các khoản chi phí phát sinh ngoài dự kiến. Mời bạn cùng đọc nhé!
Xem nhanh
ISPS là phí gì?
ISPS là một bộ luật an ninh quốc tế áp dụng cho cả bến cảng và tàu biển, ra đời nhằm mục đích ngăn chặn hành động khủng bố. Nó không chỉ là một tập hợp các khuyến nghị mà còn là các quy định bắt buộc, giúp tăng cường an toàn hàng hải và chống lại các mối đe dọa an ninh.
ISPS được thiết lập bởi Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) sau Hội nghị London năm 2002, ISPS được coi là một phần quan trọng của Công ước An toàn sinh mạng trên biển (SOLAS).
Triển khai ISPS đòi hỏi một khoản chi phí đáng kể để đảm bảo an toàn cho hàng hóa và những người liên quan trong quá trình vận chuyển. Điều này bao gồm cả việc sử dụng nhân sự có trình độ và được đào tạo đúng cách, cũng như đầu tư vào các thiết bị cần thiết để thực hiện các biện pháp an ninh.
Để đáp ứng các chi phí này, các hãng tàu thường thu phí ISPS từ người sử dụng dịch vụ, nhằm bảo đảm rằng các khoản chi phí này được bù đắp đầy đủ và không ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của họ.
Vai trò của phí ISPS
Phí ISPS (International Ship and Port Facility Security Code) đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc đảm bảo an ninh cho ngành vận tải biển trên toàn cầu với một số vai trò chính sau:
Thiết lập khuôn khổ an ninh tiêu chuẩn
ISPS tạo ra một hệ thống an ninh hàng hải thống nhất trên toàn cầu, giúp các quốc gia dễ dàng đánh giá và kiểm soát mức độ an ninh của tàu ghé cảng. Nhờ sự thống nhất này, các quốc gia có thể phối hợp hiệu quả hơn trong việc ngăn chặn các hành vi nguy hại và bảo vệ an ninh chung.
Thúc đẩy trách nhiệm chung
ISPS quy định rõ ràng trách nhiệm của các bên liên quan, bao gồm chính phủ, cảng biển, hãng tàu và chủ hàng, trong việc đảm bảo an ninh hàng hải. Từ đó giúp nâng cao ý thức trách nhiệm của các bên liên quan, góp phần tạo ra môi trường vận tải biển an toàn và hiệu quả.
Nâng cao hiệu quả an ninh
ISPS yêu cầu các biện pháp an ninh cụ thể được thực hiện tại các cảng biển và trên tàu, bao gồm kiểm tra an ninh, đánh giá rủi ro và lập kế hoạch ứng phó khẩn cấp. Nhờ đó, các nguy cơ an ninh được phát hiện và ngăn chặn kịp thời, đảm bảo an toàn cho con người, hàng hóa và môi trường biển.
Tăng cường trao đổi thông tin
ISPS thúc đẩy việc chia sẻ thông tin về an ninh giữa các quốc gia, cảng biển và hãng tàu. Việc trao đổi thông tin này giúp các bên liên quan phối hợp hiệu quả hơn trong việc ngăn chặn các hành vi nguy hại và ứng phó với các sự cố an ninh.
Chuẩn bị cho các tình huống khẩn cấp khi sự cố xảy ra
ISPS yêu cầu các cảng biển, nhà ga và hãng tàu phải bố trí nhân viên an ninh phù hợp và lập kế hoạch ứng phó khẩn cấp. Nhờ vậy, khi có sự cố an ninh xảy ra, các bên liên quan có thể nhanh chóng và hiệu quả triển khai các biện pháp xử lý phù hợp.
Có mấy loại phí ISPS?
Hiện tại sẽ có hai loại phí ISPS thường gặp:
- Phí an ninh hãng tàu (Carrier Security Fee) được thu bởi các hãng tàu hoặc hãng vận chuyển để bù đắp chi phí phát sinh trong quá trình triển khai ISPS của họ.
- Phí an ninh cảng (Terminal Security Charge) được thu bởi các cảng từ các hãng tàu hoặc hãng vận chuyển để trang trải chi phí an ninh tại cảng.
Ai chịu trách nhiệm thanh toán phí ISPS?
Thông thường, phí ISPS được bao gồm trong báo giá cước vận chuyển và sẽ được thanh toán cùng với cước vận chuyển. Bất kể ai thanh toán trước (người gửi hàng hay người nhận hàng) đều sẽ chịu trách nhiệm cho khoản phí ISPS.
Mức phí ISPS không quá cao và có thể thay đổi tùy theo từng cảng. Mặc dù là khoản phí nhỏ, nhưng đây là khoản phí bắt buộc phải thanh toán khi vận chuyển hàng hóa bằng đường biển. Do vậy, chủ hàng cần lưu ý đến khoản phí này khi tính toán tổng chi phí vận chuyển.
Ngoài phí ISPS, chủ hàng có thể phải chịu thêm các khoản phí phụ khác như phí THC, phí BAF, phí MAF,… Doanh nghiệp cần kiểm tra kỹ hợp đồng vận chuyển để biết rõ ai là người chịu trách nhiệm thanh toán các khoản phí phụ này.
Một số yếu tố ảnh hưởng đến chi phí ISPS là gì?
Phí ISPS bao nhiêu là thắc mắc được nhiều quan tâm. Tuy nhiên, phụ phí vận chuyển này được tính dựa trên nhiều yếu tố khác như:
- Loại hàng hóa: Các loại hàng như hàng có giá trị cao, dễ vỡ, cần đóng gói và bảo quản đặc biệt thường có cước phí vận chuyển cao hơn do phải đảm bảo an toàn và nguyên vẹn trong quá trình vận chuyển.
- Khối lượng và kích thước hàng hóa: Hàng hóa cồng kềnh, nặng và quá khổ thường đòi hỏi chi phí vận chuyển cao hơn do phải tuân thủ các quy định và điều kiện đặc biệt.
- Địa chỉ giao nhận: Chi phí vận chuyển có thể thay đổi tùy thuộc vào khoảng cách và điều kiện thời tiết của điểm đến, với những điểm đến khó khăn có thể tăng chi phí.
- Yêu cầu bảo quản: Hàng hóa đặc biệt như sinh phẩm, thực phẩm đông lạnh, vàng bạc, vắc-xin yêu cầu bảo quản và đóng gói đặc biệt, dẫn đến chi phí vận chuyển cao hơn.
- Chính sách giá của đơn vị vận chuyển: Mỗi đơn vị vận chuyển có chính sách giá cước riêng, do đó việc tìm hiểu và so sánh giá cả giữa các đơn vị là cần thiết để lựa chọn mức giá tốt nhất.
- Các yếu tố khác: Số lượng container, thời gian vận chuyển, giá nhiên liệu, và phí dịch vụ tại cảng cũng ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển đường biển.
Hướng dẫn cách tính giá cước vận tải biển
Có hai cách tính giá cước vận chuyển đường biển hiện nay là tính theo trọng lượng (KGS) và tính theo thể tích (CBM). Nguyên tắc cơ bản khi tính giá cước vận chuyển đường biển là so sánh giữa thể tích và trọng lượng, sau đó áp dụng công thức tính vào giá lớn hơn.
Đối với hàng nguyên container (FCL), giá cước vận chuyển đơn giản được tính bằng công thức:
Giá cước tổng = Giá cước mỗi container x Số lượng container (hoặc số lượng Bill/Shipment). |
Đối với hàng lẻ container (LCL), ta thực hiện các bước sau:
Cách tính thể tích lô hàng theo đơn vị CBM:
Thể tích lô hàng = (Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao) x Số lượng (m3). |
Bắt buộc phải so sánh thể tích lô hàng với trọng lượng lô hàng, nếu:
|
Áp dụng công thức tính theo CBM/KGS:
Cước phí CBM = Thể tích lô hàng x Giá vận chuyển 1 CBM.
Cước phí KGS = (Trọng lượng (kg) x Giá vận chuyển của 1 CBM) : 1000.
|
Ví dụ: Một lô hàng cần xuất khẩu có 25 container, trọng lượng cân được là 1500 Kgs, kích thước mỗi thùng lần lượt là 0,8 m – 0,6m – 0,5m với giá vận chuyển 100 USD/1000kg.
- Tính thể tích lô hàng: (0,8 x 0,6 x 0.5) x 25 = 6 CBM.
- Đổi 1500 Kgs = 1,5 tấn.
- 1 tấn ≈ 6 CBM, nên 1 tấn ≈ 4 CBM > 3 CBM, lô hàng này là lô hàng nhẹ.
- Áp dụng bảng giá tính theo CBM: 6 CBM = 6000 kg và giá cước phải trả là 6 x 100 = 600 USD.
Lời kết
Phí ISPS là một khoản chi phí cần thiết để đảm bảo an ninh cho ngành vận tải biển. Hiểu rõ về phí ISPS là phí gì sẽ giúp chủ hàng và người giao nhận hàng hóa thực hiện việc thanh toán một cách chính xác và hiệu quả. An Tín Logistics hi vọng những thông tin mà chúng tôi cung cấp sẽ hữu ích đến bạn!