CCC là gì? Tìm hiểu quy trình xin dấu chứng nhận bắt buộc Trung Quốc
Giống như tem chất lượng cao tại Việt Nam, CCC đóng vai trò “hộ chiếu” bắt buộc để sản phẩm được lưu thông tại thị trường Trung Quốc. Vậy chứng nhận CCC là gì và làm thế nào để có được chứng nhận này cho sản phẩm của mình?
Nếu bạn đang có ý định xâm nhập thị trường Trung Quốc nhưng lại băn khoăn về rào cản mang tên CCC thì bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tất tần tật thông tin cần biết về tiêu chuẩn CCC. Hãy cùng An Tín Logistics tìm hiểu trong nội dung ngay sau đây!
Xem nhanh
Chứng nhận CCC là gì?
Chứng nhận CCC, viết tắt của từ China Compulsory Certification (Chứng nhận Bắt buộc Trung Quốc), là hệ thống tiêu chuẩn bắt buộc do Chính phủ Trung Quốc ban hành nhằm đảm bảo an toàn, chất lượng sản phẩm, bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng và an ninh quốc gia. Đây được ví như điều kiện bắt buộc để sản phẩm được nhập khẩu, sản xuất và lưu thông nội địa tại Trung Quốc.
Nhiều người lầm tưởng rằng CCC là “tem mác” khẳng định chất lượng sản phẩm. Tuy nhiên, CCC thực chất là chứng nhận an toàn cơ bản, đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn tối thiểu được quy định bởi Chính phủ Trung Quốc.
- CCC cam kết sản phẩm không gây nguy hiểm cho sức khỏe, tính mạng và tài sản của người sử dụng.
- CCC chỉ đánh giá sản phẩm dựa trên các tiêu chí an toàn nhất định, không đảm bảo 100% chất lượng.
- Khi mua hàng, ngoài CCC, bạn nên quan tâm đến thương hiệu uy tín, đánh giá sản phẩm, nhu cầu sử dụng,… để đảm bảo an toàn và phù hợp.
Danh sách những mặt hàng cần phải có chứng nhận CCC
Dưới đây là một số mặt hàng bắt buộc phải có chứng nhận CCC khi bán hoặc nhập khẩu vào Trung Quốc:
- Thiết bị điện tử tiêu dùng:
- Máy tính.
- Điện thoại di động.
- Máy tính bảng.
- Máy ảnh số.
- Máy quay phim.
- Dây cáp: Các sản phẩm dây cáp sử dụng trong ngành công nghiệp điện tử, điện lạnh.
- Công tắc: Các loại công tắc điện, công tắc điều khiển,…
- Dụng cụ điện:
- Máy khoan.
- Máy cắt.
- Máy mài.
- Và các dụng cụ cầm tay khác.
- Động cơ: Các loại động cơ điện và động cơ đốt trong.
- Thiết bị âm thanh và video:
- Loa.
- Amply.
- Máy nghe nhạc.
- Máy chiếu.
- Thiết bị giải trí…
- Thiết bị liên lạc:
- Điện thoại.
- Đầu thu truyền hình.
- Máy fax.
- Đầu đọc thẻ: Các thiết bị đọc thẻ ATM, thẻ tín dụng, và thẻ thông minh.
- Ánh sáng trong thiết bị: Các sản phẩm sử dụng ánh sáng như đèn LED, đèn bóng tròn tiết kiệm năng lượng và đèn chùm,…
- Linh kiện ô tô và xe cộ.
- Thiết bị y tế và bảo vệ:
- Máy xét nghiệm y tế.
- Mặt nạ bảo vệ.
- Thiết bị chăm sóc sức khỏe.
“Danh sách này chỉ mang tính chất tham khảo, bạn nên cập nhật thông tin mới nhất từ cơ quan chức năng Trung Quốc. Sản phẩm sẽ bị cấm bán, sử dụng hoặc nhập khẩu với mục đích thương mại tại Trung Quốc nếu không đáp ứng các yêu cầu của CCC hoặc không tuân thủ quy định.”
Nội dung trên chứng nhận CCC
Trên giấy chứng nhận CCC cho sản phẩm được lưu thông tại thị trường Trung Quốc này, bạn sẽ tìm thấy những thông tin quan trọng sau:
Thông tin về doanh nghiệp:
- Người đăng ký: Tên và địa chỉ của doanh nghiệp đăng ký xin cấp chứng nhận CCC.
- Tên công ty sản xuất: Tên đầy đủ của công ty sản xuất sản phẩm.
Thông tin về sản phẩm:
- Tên sản phẩm: Tên chính thức của sản phẩm được chứng nhận.
- Tên mẫu hoặc số seri: Giúp phân biệt các phiên bản hoặc lô sản xuất khác nhau của sản phẩm.
Thông tin về nhà sản xuất:
- Thông tin về nhà sản xuất: Nêu rõ tên, địa chỉ, thiết bị sản xuất hoặc mô tả quy trình sản xuất của sản phẩm.
Thông tin về chứng nhận:
- Phương pháp chứng nhận: Ghi rõ phương pháp chứng nhận CCC được áp dụng cho sản phẩm (kiểm tra nhà máy, thử nghiệm mẫu,…).
- Quy cách chứng nhận và các quy định kỹ thuật: Liệt kê các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định mà sản phẩm phải đáp ứng để được cấp chứng nhận CCC.
- Ngày phát hành và thời gian hiệu lực: Xác định thời gian bắt đầu và kết thúc hiệu lực của chứng nhận CCC.
- Đơn vị cấp giấy chứng nhận: Tên và địa chỉ của cơ quan có thẩm quyền cấp chứng nhận CCC.
Hệ thống theo dõi và quản lý:
- Chứng nhận CCC đi kèm với hệ thống theo dõi và quản lý chặt chẽ để đảm bảo sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn quy định.
- Việc kiểm tra và giám sát định kỳ sẽ được thực hiện để đảm bảo sản phẩm duy trì chất lượng và an toàn trong suốt vòng đời sản phẩm.
Phạm vi chứng nhận
1 | CNCA-C01-01 | 2014 | Electric Wire and Cable |
2 | CNCA-C02-01 | 2014 | Circuit Switch and Electrical Equipment for Protection or Connection (Electrical Accessories) |
3 | CNCA-C03-01 | 2014 | Low-Voltage Switchgear assembly |
4 | CNCA-C03-02 | 2014 | Low Voltage Component |
5 | CNCA-C04-01 | 2014 | Low Power Motor |
6 | CNCA-C05-01 | 2014 | Electrical Tools |
7 | CNCA-C06-01 | 2014 | Electric welder |
8 | CNCA-C07-01 | 2017 | Household and Similar Equipment |
9 | CNCA-C08-01 | 2014 | Audio-Video Equipment |
10 | CNCA-C09-01 | 2014 | Information Technology Equipment |
11 | CNCA-C10-01 | 2014 | Lighting Appliances |
12 | CNCA-C11-01 | 2014 | Automobile |
13 | CNCA-C11-01/A1 | 2014 | Automobile (Fire Truck) |
14 | CNCA-C11-02 | 2014 | Motorcycle |
15 | CNCA-C11-03 | 2014 | Motorcycle Engine |
16 | CNCA-C11-04 | 2014 | Lap-Belt |
17 | CNCA-C11-05 | 2014 | Motor Horn |
18 | CNCA-C11-06 | 2014 | Motor Vehicle Brake Hose |
19 | CNCA-C11-07 | 2014 | Motor Vehicle Exterior Lighting and Light Signal Device |
20 | CNCA-C11-08 | 2014 | Motor Vehicle Indirect Vision Device |
21 | CNCA-C11-09 | 2014 | Automotive Interior Parts |
22 | CNCA-C11-10 | 2014 | Car Door Lock and Door Retainer |
23 | CNCA-C11-11 | 2014 | Car Fuel Tank |
24 | CNCA-C11-12 | 2014 | Car Seat and Seat Headrest |
25 | CNCA-C11-13 | 2014 | Automobile Body Reflection Marking |
26 | CNCA-C11-14 | 2014 | Automobile Data Recorder |
27 | CNCA-C12-01 | 2014 | Motor Vehicle Tire |
28 | CNCA-C13-01 | 2014 | Safety Glass |
29 | CNCA-C14-01 | 2014 | Agricultural Machinery Products |
30 | CNCA-C16-01 | 2014 | Telecommunications Terminal Equipment |
31 | CNCA-C18-01 | 2014 | Fire Alarm Equipment |
32 | CNCA-C18-02 | 2014 | Fire Protection Products |
33 | CNCA-C18-03 | 2014 | Fire Extinguishing Equipment |
34 | CNCA-C18-04 | 2014 | Fire Protection Products |
35 | CNCA-C19-01 | 2014 | Anti-theft Alarm Products |
36 | CNCA-C19-02 | 2014 | Security Physical Protection Products |
37 | CNCA-C20-01 | 2007 | Wireless LAN products |
38 | CNCA-C21-01 | 2014 | Decoration Products |
39 | CNCA-C22-01 | 2014 | Baby Carriages |
40 | CNCA-C22-02 | 2014 | Toys |
41 | CNCA-C22-03 | 2014 | Motor vehicle Restraint System for Children |
42 | CNCA-C11-15 | 2017 | Mandatory Product Certification Rules, Motorcycle Helmet |
43 | CNCA-CXX-XXX | 2018 | Mandatory Product Certification Rules, Toys and Baby Carriages (Draft) |
44 | CNCA-C11-16 | 2018 | Mandatory Product Certification Rules, Electric Bicycle |
Quy trình xin dấu Chứng nhận bắt buộc Trung Quốc (CCC)
Quy trình xin cấp chứng nhận này có thể khiến bạn bối rối vì sự phức tạp và nhiều yêu cầu khắt khe. Hiểu được điều đó, An Tín xin chia sẻ chi tiết thủ tục xin dấu CCC cùng một số lưu ý quan trọng, giúp bạn tiết kiệm được nhiều thời gian và chi phí:
- Đăng ký: Doanh nghiệp nộp hồ sơ đăng ký xin cấp chứng nhận CCC cho cơ quan có thẩm quyền tại Trung Quốc.
- Thử nghiệm hình thức: Cán bộ thanh tra sẽ kiểm tra sản phẩm mẫu để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các yêu cầu về hình thức, kích thước, kiểu dáng theo quy định.
- Kiểm tra nhà máy: Cán bộ thanh tra sẽ kiểm tra nhà máy sản xuất để đánh giá hệ thống quản lý chất lượng, năng lực sản xuất và điều kiện an toàn lao động.
- Thử nghiệm sản phẩm mẫu: Mẫu sản phẩm sẽ được gửi đến phòng thí nghiệm được chỉ định tại Trung Quốc để kiểm tra và đánh giá chất lượng sản phẩm theo các tiêu chuẩn kỹ thuật.
- Đánh giá và phê duyệt kết quả: Cơ quan có thẩm quyền sẽ đánh giá kết quả thử nghiệm và kiểm tra nhà máy, nếu đạt yêu cầu sẽ cấp chứng nhận CCC cho doanh nghiệp.
Lưu ý quan trọng:
- Thời gian hoàn thiện thủ tục: Doanh nghiệp cần ít nhất 60 – 90 ngày để hoàn tất thủ tục xin dấu CCC. Tuy nhiên, thời gian thực tế có thể kéo dài hơn tùy vào độ phức tạp của sản phẩm và hồ sơ đăng ký.
- Kiểm tra tại phòng thí nghiệm hợp quy: Hoạt động kiểm tra sản phẩm mẫu tại các phòng thí nghiệm được chỉ định tại Trung Quốc là điều kiện bắt buộc để xin cấp chứng nhận CCC.
- Không chấp nhận chứng nhận bên thứ 3: Cơ quan chức năng Trung Quốc chỉ chấp nhận kết quả thử nghiệm từ các phòng thí nghiệm được chỉ định tại Trung Quốc.
- Hồ sơ kỹ thuật đầy đủ: Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ các loại tài liệu kỹ thuật theo yêu cầu của cơ quan chức năng.
- Gửi mẫu sản phẩm: Doanh nghiệp cần gửi mẫu sản phẩm đến phòng thí nghiệm tại Trung Quốc để kiểm tra.
- Giám định nhà máy: Cơ quan chức năng Trung Quốc sẽ thực hiện giám định nhà máy định kỳ 12 – 18 tháng/lần. Chi phí giám định sẽ do doanh nghiệp chi trả.
Lời kết
Dưới đây là thông tin chi tiết về chứng nhận CCC tại Trung Quốc. Mong rằng qua bài viết này, bạn sẽ có cái nhìn rõ hơn về CCC là gì cũng như quy trình xin chứng nhận này. Nếu bạn đang cần bất kỳ thông tin gì, hãy liên hệ ngay với An Tín Logistics để được hỗ trợ tốt nhất!