FOB là gì trong xuất nhập khẩu? Sự khác nhau giữa FOB và CIF
“FOB là gì?” – Một câu hỏi quan trọng trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Thuật ngữ này đóng vai trò quyết định trong quá trình vận chuyển hàng hóa trên toàn cầu.
Với sự chuyên nghiệp và kinh nghiệm trong lĩnh vực giao nhận vận tải nội địa và quốc tế, An Tín Logistics sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức chi tiết về FOB là gì trong xuất nhập khẩu một cách thực tế và áp dụng trong các giao dịch mua bán. Hãy dành chút thời gian để đọc bài viết dưới đây và biết thêm về trách nhiệm và quyền lợi của mỗi bên trong quy trình vận chuyển nhé!
Xem nhanh
FOB là gì?
FOB (Hay Free On Board) là một thuật ngữ quan trọng để xác định trách nhiệm và quyền lợi của các bên trong giao dịch mua bán hàng hóa và vận chuyển. Nó chỉ định điểm chuyển giao hàng hóa từ người bán cho người mua và xác định trách nhiệm, chi phí và quyền lợi của các bên trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
Khi sử dụng thuật ngữ FOB, điểm chuyển giao hàng hóa được xác định và thường được chỉ định theo mã địa điểm hoặc cảng biển. Thuật ngữ này thường đi kèm với tên địa điểm hoặc cảng biển, ví dụ: FOB Viet Nam hay FOB Thai Lan.
FOB chia thành các loại khác nhau như FOB Shipping Point và FOB Destination:
- FOB Shipping Point đặt trách nhiệm vận chuyển và chi phí lên người mua ngay khi hàng hóa được giao cho nhà vận chuyển tại điểm xuất phát.
- FOB Destination đặt trách nhiệm vận chuyển và chi phí lên người bán cho đến khi hàng hóa được giao tới điểm đến do người mua chỉ định. So với FOB Shipping Point thì FOB Destination được ít sử dụng hơn.
Giá FOB là gì?
Giá FOB được hiểu là giá tại cảng xuất phát, chính là cảng của nước người bán (bên xuất khẩu):
Ví dụ: Nếu bạn mua hàng từ cảng Shanghai – Thượng Hải nhập về Việt Nam qua cảng Hồ Chí Minh Port. Bạn sẽ phải thanh toán phí vận chuyển hàng, mua bảo hiểm cho hàng di chuyển từ cảng Shanghai về đến cảng HCM.
Với FOB, người mua sẽ chịu trách nhiệm và các chi phí liên quan sau khi hàng hóa đã được chuyển giao tại cảng xuất phát. Điều này giúp đảm bảo rõ ràng về trách nhiệm và phân chia chi phí trong quá trình giao dịch quốc tế.
Giá FOB bao gồm những gì?
Giá FOB bao gồm:
- Giá hàng thành phẩm: Đây là giá trị thực của hàng hóa mà người mua phải trả cho người bán.
- Chi phí nâng hạ container: Bao gồm các chi phí liên quan đến việc nâng và hạ container chứa hàng lên và xuống tàu vận chuyển.
- Chi phí kéo container nội địa: Là chi phí vận chuyển container từ nhà máy hoặc cơ sở sản xuất của người bán đến cảng xuất khẩu.
- Chi phí mở tờ khai hải quan: Bao gồm các chi phí liên quan đến thủ tục hải quan để xuất khẩu hàng hóa.
- Chi phí xin giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (nếu khách hàng yêu cầu): Là chi phí để yêu cầu và có được giấy chứng nhận xuất xứ cho hàng hóa.
- Chi phí kẹp trì: Bao gồm chi phí sử dụng kẹp trì để cố định hàng hóa trong container và đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.
- Chi phí hun trùng kiểm dịch: Đây là chi phí liên quan đến việc xử lý và kiểm tra hóa chất, kiểm dịch hàng hóa trước khi xuất khẩu.
Công thức tính giá FOB
Công thức chung để tính giá FOB của một đơn hàng là:
Giá FOB = Giá hàng thành phẩm + Chi phí vận chuyển hàng đến cảng xuất hàng + Chi phí xếp hàng lên tàu vận chuyển + Chi phí làm thủ tục xuất khẩu + Thuế xuất khẩu + Chi phí phát sinh khác trước khi hàng lên tàu.
Cụ thể:
Giá FOB = Giá hàng thành phẩm + Phí nâng hạ container + Chi phí kéo container nội địa + Lệ phí mở tờ khai hải quan + Phí xin giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (nếu khách hàng yêu cầu) + Chi phí kẹp trì + Phí hun trùng kiểm dịch.
Quy trình và trách nhiệm giữa người mua và người bán trong hợp đồng FOB
Trong hợp đồng FOB, có những trách nhiệm cụ thể được giao cho cả người mua và người bán. Dưới đây là mô tả về trách nhiệm của cả hai bên trong hợp đồng FOB:
A. Trách nhiệm của người bán
- Chuẩn bị hàng hóa và chuyển giao hàng tới cảng xuất phát theo thỏa thuận.
- Đảm bảo rằng hàng hóa đáp ứng các yêu cầu về chất lượng, số lượng và quy cách định trong hợp đồng.
- Đóng gói hàng hóa một cách an toàn và phù hợp để đảm bảo vận chuyển an toàn.
- Chi trả chi phí vận chuyển hàng hóa đến cảng xuất phát, bao gồm cả phí bốc xếp và vận chuyển nội địa trong nước (nếu có).
- Thực hiện các thủ tục xuất khẩu cần thiết và cung cấp các tài liệu liên quan, bao gồm tờ khai hải quan và chứng từ xuất khẩu.
B. Trách nhiệm của người mua
- Thanh toán giá trị hàng hóa theo thỏa thuận trong hợp đồng.
- Chịu trách nhiệm và chi phí liên quan đến vận chuyển hàng hóa từ cảng xuất phát đến cảng nhập khẩu, bao gồm cả phí vận chuyển và bảo hiểm hàng hoá.
- Đảm bảo sẵn sàng nhận hàng hóa tại cảng nhập khẩu và tiến hành thủ tục nhập khẩu cần thiết.
- Chịu trách nhiệm và chi phí liên quan đến việc xếp, bốc xếp và giao nhận hàng hóa tại cảng nhập khẩu.
Nhìn chung, cả người mua và người bán đều có trách nhiệm quan trọng trong hợp đồng FOB để đảm bảo quá trình vận chuyển và giao nhận hàng hóa diễn ra thuận lợi và đúng thời hạn.
Phân biệt FOB & CIF
FOB và CIF là hai thuật ngữ quan trọng trong thương mại quốc tế, được sử dụng để xác định trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa:
Trách nhiệm | FOB
(Free On Board) Miễn phí trên bãi |
CIF
(Cost, Insurance and Freight) Giá, Bảo hiểm và Cước phí |
Bên bán hàng | Chịu trách nhiệm chuẩn bị và giao hàng hóa tại cảng xuất khẩu | Chịu trách nhiệm chuẩn bị và giao hàng tại cảng xuất khẩu, bao gồm cả việc mua bảo hiểm hàng hóa và thanh toán phí vận chuyển đến cảng đến.
|
Bên mua hàng | Chịu trách nhiệm vận chuyển hàng từ cảng xuất khẩu đến điểm đến cuối cùng, bao gồm cả thủ tục nhập khẩu và các chi phí liên quan. | Chịu trách nhiệm vận chuyển hàng từ cảng xuất khẩu đến điểm đến cuối cùng, cũng như chịu trách nhiệm và chi trả phí bảo hiểm hàng hóa. |
Rủi ro | Rủi ro chuyển giao hàng hóa từ bên bán hàng sang bên mua hàng khi hàng được giao tại cảng xuất khẩu. |
>> Xem thêm: CIF là gì? Mối liên hệ giữa FOB và CIF trong xuất nhập khẩu
Chung quy lại, điểm khác biệt chính giữa FOB và CIF là việc bảo hiểm hàng hóa. Trong FOB, bên mua hàng phải tự mua bảo hiểm hàng hóa, ngược lại trong CIF, bên bán hàng chịu trách nhiệm mua bảo hiểm hàng hóa và thanh toán phí bảo hiểm. Ngoài ra, trong CIF, phí vận chuyển hàng hóa đến cảng đến đã được bên bán hàng thanh toán, trong khi trong FOB, phí vận chuyển này thuộc trách nhiệm của bên mua hàng.
Việc lựa chọn giữa FOB hay CIF phụ thuộc vào sự đồng ý của hai bên trong giao dịch. Mỗi quy trình có ưu điểm và hạn chế riêng, và quan trọng nhất là bạn phải hiểu rõ trách nhiệm và chi phí mà mỗi bên phải chịu trong giao dịch thương mại quốc tế.
Lời kết
An Tín Logistics hi vọng qua bài viết trên, bạn sẽ có một cái nhìn tổng quan về “FOB là gì?” và các thuật ngữ liên quan cũng như biết được sự khác biệt giữa FOB và CIF. Nếu bạn đang xem xét tham gia vào thị trường quốc tế hoặc có kế hoạch giao dịch hàng hóa, việc nắm vững các ý nghĩa trên cực kỳ quan trọng. Khi hiểu rõ về thuật ngữ FOB sẽ giúp bạn tham gia vào các giao dịch thương mại quốc tế một cách tự tin và hiệu quả. Hẹn gặp lại các bạn trong các bài viết chia sẻ tiếp theo về ngành Logistics nhé!